Biolin – Máy đo sức căng bề mặt
Máy đo sức căng bề mặt (Force Tensiometers) của Biolin, là các thiết bị chuyên dụng được thiết kế để đo căng bề mặt.
Phương pháp đo:
- Sức căng bề mặt
- Sức căng bề mặt phân cách
- Nồng độ chất hoạt động bề mặt (Micelle)
- Góc tiếp xúc động
- Năng lượng tự do bề mặt
- Độ thấm ướt của bột
- Tỉ trọng
- Lắng đọng
- Lực bám dính
Tự động hóa hoàn toàn cho độ chính xác cao
Hệ thống tự động hóa hoàn toàn, tránh việc thay đổi của người dùng và giúp tiết kiệm thời gian. Các phép đo có độ chính xác cao có thể được thực hiện dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Linh hoạt
Dòng máy đo sức căng bề mặt Sigma 700 và 701 có hỗ trợ đầy đủ tất cả các chế độ đo, giúp có thể thích ứng với mọi phép đo và ứng dụng. Hệ thống đo sức căng bề mặt được tối ưu hóa cho các thử nghiệm khác nhau.
- Máy đo sức căng bề mặt Sigma 700 là sự lựa chọn tối ưu, đặc biệt cho các thí nghiệm về độ ẩm của bột và góc tiếp xúc.
- Máy đo sức căng bề mặt Sigma 701 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các thí nghiệm về sức căng bề mặt và sức căng bề mặt do độ nhạy rất cao.
Phần mềm tiên tiến
Phần mềm OneAttension cung cấp tất cả các chế độ đo, tự động hóa hoàn toàn, thiết lập phép đo dễ dàng, kết quả trực tiếp, thân thiện và trực quan với người dùng.
Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo sẵn có | Sigma 700 | Sigma 701 | Sigma 702 | Sigma 702 ET | Sigma 703 D |
Sức căng bề mặt | V | V | V | V | V |
Sức căng bề mặt phân cách | V | V | V | V | V |
Nồng độ chất hoạt động bề mặt (Micelle) | Tự động | Tự động | Thủ công | Thủ công | Thủ công |
Góc tiếp xúc động | V | V | – | – | – |
Năng lượng tự do bề mặt | V | V | – | – | – |
Độ thấm ướt của bột | V | V | – | – | – |
Tỉ trọng | V | V | V | V | V |
Lắng đọng | V | V | – | – | – |
Thông số cân | Sigma 700 | Sigma 701 | Sigma 702 | Sigma 702 ET | Sigma 703 D |
Phạm vi đo (mN/m) | 1…2000 | 1…2000 | 1…1000 | 1…1000 | 1…1000 |
Độ phân giải hiển thị (mN/m) | 0.001 | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Phạm vi đo tỉ trọng (g/cm3) | 0…2.2 | 0…2.2 | 0…2.2 | 0…2.2 | 0…2.2 |
Độ phân giải tỉ trọng (g/cm3) | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 |
Tải trọng tối đa (g) | 210 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Độ phân giải tải trọng (mg) | 0.01 | 0.005 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Độ phân giải lực (µN) | 0.1 | 0.05 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Phạm vi góc tiếp xúc (°) | 0…180 | 0…180 | – | – | – |
Độ phân giải góc tiếp xúc (°) | 0.01 | 0.01 | – | – | – |
Hiệu chuẩn & Khóa | Tự động | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công |
Thông số các đơn vị đo lường | Sigma 700 | Sigma 701 | Sigma 702 | Sigma 702 ET | Sigma 703 D |
Bệ để mẫu | Motorized | Motorized | Motorized | Motorized | Manual |
Tốc độ bệ để mẫu (mm/min) | 0.01…500 | 0.01…500 | 0.01…500 | 0.01…500 | – |
Độ phân giải (µm) | 0.016 | 0.016 | 0.26 | 0.26 | – |
Kích thước (L×W×H, cm) | 33.3×24.4×62 | 33.3×24.4×62 | 33.3×24.4×62 | 33.3×24.4×62 | 27.5×15.5×39 |
Khối lượng (kg) | 16.3 | 13 | 10.7 | 10.7 | 4.9 |
Nguồn cung cấp (VAC) | 85…264 | 85…264 | 85…264 | 85…264 | 100…240 |
Năng lượng tiêu thụ (W) | 13 | 13 | 13 | 13 | 7 |
Tần số (Hz) | 47…440 | 47…440 | 47…440 | 47…440 | 50…60 |